Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
clignoter
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kli.ɲɔ.te/
Nội động từ
sửa
clignoter
nội động từ
/kli.ɲɔ.te/
Hấp háy
.
Yeux qui
clignotent
— mắt hấp háy
Nhấp nháy
.
Etoile qui
clignote
— ngôi sao nhấp nháy
Tham khảo
sửa
"
clignoter
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)