clepsydra
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈklɛp.sə.drə/
Danh từ
sửaclepsydra /ˈklɛp.sə.drə/ (Số nhiều: clepsydras, clepsydrae)
Tham khảo
sửa- "clepsydra", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
clepsydra /ˈklɛp.sə.drə/ (Số nhiều: clepsydras, clepsydrae)