Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈklɛp.sə.drə/

Danh từ

sửa

clepsydra /ˈklɛp.sə.drə/ (Số nhiều: clepsydras, clepsydrae)

  1. Như water-clock.

Tham khảo

sửa