Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈklæ.və.ˌkɔr.ˌdɪst/

Danh từ

sửa

clavichordist /ˈklæ.və.ˌkɔr.ˌdɪst/

  1. Xem clavichord

Tham khảo

sửa