classificateur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kla.si.fi.ka.tœʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | classificateur /kla.si.fi.ka.tœʁ/ |
classificateur /kla.si.fi.ka.tœʁ/ |
Giống cái | classificatrice /kla.si.fi.kat.ʁis/ |
classificatrice /kla.si.fi.kat.ʁis/ |
classificateur /kla.si.fi.ka.tœʁ/
- Phân loại.
- Esprit classificateur — óc phân loại
Tham khảo
sửa- "classificateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)