Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈklæs.ˈmeɪt/

Danh từ

sửa

class-mate /ˈklæs.ˈmeɪt/

  1. Bạn cùng lớp.

Tham khảo

sửa