Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kla.ʁi.nɛt/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
clarinette
/kla.ʁi.nɛt/
clarinettes
/kla.ʁi.nɛt/

clarinette gc /kla.ʁi.nɛt/

  1. (Âm nhạc) Clarinet.

Tham khảo

sửa