Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kla.pɔ.tɑ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực clapotant
/kla.pɔ.tɑ̃/
clapotantes
/kla.pɔ.tɑ̃t/
Giống cái clapotante
/kla.pɔ.tɑ̃t/
clapotantes
/kla.pɔ.tɑ̃t/

clapotant /kla.pɔ.tɑ̃/

  1. Như clapoteux.

Tham khảo

sửa