clanique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kla.nik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | clanique /kla.nik/ |
clanique /kla.nik/ |
Giống cái | clanique /kla.nik/ |
clanique /kla.nik/ |
clanique /kla.nik/
- Xem clan
- Tradition clanique — truyền thống thị tộc
Tham khảo
sửa- "clanique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)