Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực clanique
/kla.nik/
clanique
/kla.nik/
Giống cái clanique
/kla.nik/
clanique
/kla.nik/

clanique /kla.nik/

  1. Xem clan
    Tradition clanique — truyền thống thị tộc

Tham khảo

sửa