Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
clabauderies
/kla.bɔd.ʁi/
clabauderies
/kla.bɔd.ʁi/

clabauderie gc

  • lời kêu toáng lên; lời nói xấu toáng lên

    Tham khảo

    sửa