Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /sit.ʁik/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực citrique
/sit.ʁik/
citrique
/sit.ʁik/
Giống cái citrique
/sit.ʁik/
citrique
/sit.ʁik/

citrique /sit.ʁik/

  1. (Acide citrique) (hóa học) axit xitric.

Tham khảo sửa