Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɪs.ˌtrɑːn/

Danh từ

sửa

cistron /ˈsɪs.ˌtrɑːn/

  1. (Sinh học) Xitron (gen, đơn vị di truyền chức năng).

Tham khảo

sửa