Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít ciseleurs
/si.zlœʁ/
ciseleurs
/si.zlœʁ/
Số nhiều ciseleurs
/si.zlœʁ/
ciseleurs
/si.zlœʁ/

ciseleur

  1. thợ chạm đồ kim hoàn; thợ chạm trổ.

Tham khảo

sửa