Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /si.za.je/

Ngoại động từ

sửa

cisailler ngoại động từ /si.za.je/

  1. Cắt (bằng kéo).
    Cisailler une tôle — cắt tấm tôn

Tham khảo

sửa