Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cirer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/si.ʁe/
Ngoại động từ
sửa
cirer
ngoại động từ
/si.ʁe/
Đánh xi
.
Cirer
des chaussures
— đánh giày
cirer
les bottes à quelqu'un
— (thân mật) liếm gót giày ai
Tham khảo
sửa
"
cirer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)