Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˈnæ.və.ˌɡeɪt/

Ngoại động từ sửa

circumnavigate ngoại động từ /.ˈnæ.və.ˌɡeɪt/

  1. Đi vòng quanh (trái đất... ) bằng đường biển.

Tham khảo sửa