circumnavigate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˈnæ.və.ˌɡeɪt/
Ngoại động từ
sửacircumnavigate ngoại động từ /.ˈnæ.və.ˌɡeɪt/
- Đi vòng quanh (trái đất... ) bằng đường biển.
Tham khảo
sửa- "circumnavigate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)