Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɜː.kᵊm.ˌsɑɪ.zɜː/

Danh từ

sửa

circumciser /ˈsɜː.kᵊm.ˌsɑɪ.zɜː/

  1. Xem circumcise

Tham khảo

sửa