circulatoire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /siʁ.ky.la.twaʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | circulatoire /siʁ.ky.la.twaʁ/ |
circulatoires /siʁ.ky.la.twaʁ/ |
Giống cái | circulatoire /siʁ.ky.la.twaʁ/ |
circulatoires /siʁ.ky.la.twaʁ/ |
circulatoire /siʁ.ky.la.twaʁ/
- (Sinh vật học) Xem circulation I
- Appareil circulatoire — bộ máy tuần hoàn
Tham khảo
sửa- "circulatoire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)