Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sɛ̃.ɡle/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực cinglé
/sɛ̃.ɡle/
cinglés
/sɛ̃.ɡle/
Giống cái cinglée
/sɛ̃.ɡle/
cinglées
/sɛ̃.ɡle/

cinglé /sɛ̃.ɡle/

  1. (Thông tục) Gàn, điên điên.

Tham khảo

sửa