Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cinglé
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/sɛ̃.ɡle/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
cinglé
/sɛ̃.ɡle/
cinglés
/sɛ̃.ɡle/
Giống cái
cinglée
/sɛ̃.ɡle/
cinglées
/sɛ̃.ɡle/
cinglé
/sɛ̃.ɡle/
(
Thông tục
)
Gàn
,
điên điên
.
Tham khảo
sửa
"
cinglé
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)