cicatriciel
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | cicatriciels /si.kat.ʁi.sjɛl/ |
cicatriciels /si.kat.ʁi.sjɛl/ |
Giống cái | cicatriciels /si.kat.ʁi.sjɛl/ |
cicatriciels /si.kat.ʁi.sjɛl/ |
cicatriciel
- Xem cicatrice I
- Tissu cicatriciel — mô sẹo
Tham khảo
sửa- "cicatriciel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)