Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtʃə.kᵊl.ˈhɛd/

Danh từ

sửa

chuckle-head /ˈtʃə.kᵊl.ˈhɛd/

  1. Người ngu ngốc, người đần độn.

Tham khảo

sửa