Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chucker-out
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
chucker-out
Người
giữ trật tự
(ở quán rượu, rạp hát... để tống cổ những anh chàng phá quấy ra ngoài).
Tham khảo
sửa
"
chucker-out
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)