Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chubby
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈtʃə.bi/
Tính từ
sửa
chubby
/ˈtʃə.bi/
Múp
,
đầy đặn
,
phinh phính
(má).
chubby
hands
— tay mũm mĩm
chubby
cheeks
— má phinh phính
Tham khảo
sửa
"
chubby
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)