Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtʃə.bi/

Tính từ sửa

chubby /ˈtʃə.bi/

  1. Mũm mĩm, mập mạp, phinh phính (má).
    chubby hands — tay mũm mĩm
    chubby cheeks — má phinh phính

Tham khảo sửa