chubbiness
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈtʃə.bi.nəs/
Danh từ sửa
chubbiness /ˈtʃə.bi.nəs/
- Sự mũm mĩm, sự mập mạp; sự phinh phính.
Tham khảo sửa
- "chubbiness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
chubbiness /ˈtʃə.bi.nəs/