Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkrɑː.nɪ.kəl.li/

Phó từ

sửa

chronically /ˈkrɑː.nɪ.kəl.li/

  1. Xem chronic
  2. Lâu dài

Tham khảo

sửa