chromolithographer
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌkroʊ.mə.ˈlɪ.θə.ˌɡræ.fɜː/
Danh từ
sửachromolithographer /ˌkroʊ.mə.ˈlɪ.θə.ˌɡræ.fɜː/
Tham khảo
sửa- "chromolithographer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
chromolithographer /ˌkroʊ.mə.ˈlɪ.θə.ˌɡræ.fɜː/