Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkroʊ.ˌmɑɪt/

Danh từ

sửa

chromite /ˈkroʊ.ˌmɑɪt/

  1. (Hoá học) Cromit.

Tham khảo

sửa