Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkroʊ.mɪk/

Tính từ sửa

chromic /ˈkroʊ.mɪk/

  1. Cromic.
    chromic acid — axit cromic
  2. Crom(III).

Tham khảo sửa