Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkroʊ.mə.fən/

Tính từ sửa

chromaffin /ˈkroʊ.mə.fən/

  1. (Sinh học) Nhuộm crôm (tế bào).

Tham khảo sửa