christianisme
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kʁis.tja.nizm/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
christianisme /kʁis.tja.nizm/ |
christianisme /kʁis.tja.nizm/ |
christianisme gđ /kʁis.tja.nizm/
Tham khảo
sửa- "christianisme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)