Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʃu.ʁav/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
chou-rave
/ʃu.ʁav/
chou-rave
/ʃu.ʁav/

chou-rave /ʃu.ʁav/

  1. Su hào (cây, củ).

Tham khảo

sửa