Xem thêm: chorobě chorobę

Tiếng Slovak

sửa

Cách phát âm

sửa

IPA(ghi chú): [ˈxɔrɔbe]

Danh từ

sửa

chorobe gc

  1. Dạng dat./locative số ít của choroba

Tham khảo

sửa