Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʃɔ.kɑ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực choquant
/ʃɔ.kɑ̃/
choquants
/ʃɔ.kɑ̃/
Giống cái choquante
/ʃɔ.kɑ̃t/
choquantes
/ʃɔ.kɑ̃/

choquant /ʃɔ.kɑ̃/

  1. Chướng, chướng tai, gai mắt.
    Paroles choquantes — lời nói chướng tai

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa