choquant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʃɔ.kɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | choquant /ʃɔ.kɑ̃/ |
choquants /ʃɔ.kɑ̃/ |
Giống cái | choquante /ʃɔ.kɑ̃t/ |
choquantes /ʃɔ.kɑ̃/ |
choquant /ʃɔ.kɑ̃/
- Chướng, chướng tai, gai mắt.
- Paroles choquantes — lời nói chướng tai
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "choquant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)