Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɑː.lə.rɪ.kəl.li/

Phó từ

sửa

cholerically /ˈkɑː.lə.rɪ.kəl.li/

  1. Xem choleric

Tham khảo

sửa