Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtʃoʊk.ˈdæmp/

Danh từ

sửa

choke-damp /ˈtʃoʊk.ˈdæmp/

  1. Khí mỏ (chủ yếu gồm khí cacbonic, không nổ).

Tham khảo

sửa