chocolaté
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʃɔ.kɔ.la.te/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | chocolaté /ʃɔ.kɔ.la.te/ |
chocolatés /ʃɔ.kɔ.la.te/ |
Giống cái | chocolatée /ʃɔ.kɔ.la.te/ |
chocolatées /ʃɔ.kɔ.la.te/ |
chocolaté /ʃɔ.kɔ.la.te/
- (Có) Sôcôla.
- Crème chocolatée — kem sôcôla
Tham khảo
sửa- "chocolaté", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)