Tiếng Pháp

sửa
 
chocolat

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʃɔ.kɔ.la/
  Pháp
  Canada (Montreal)

(Chính thức)

  Canada (Montreal)

(Không chính thức)

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
chocolat
/ʃɔ.kɔ.la/
chocolats
/ʃɔ.kɔ.la/

chocolat /ʃɔ.kɔ.la/

  1. Sô-cô-la.

Tính từ

sửa

chocolat /ʃɔ.kɔ.la/

  1. () Màu sô-cô-la.
    Rubans chocolat — dải băng màu sô-cô-la
    être chocolat — (thân mật) bị thất vọng

Tham khảo

sửa