Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈklɔr.ˌɑɪd/

Danh từ

sửa

chloride /ˈklɔr.ˌɑɪd/

  1. (Hoá học) Clorua.
    chloride of lime — vôi clorua

Tham khảo

sửa