chloramphenicol
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌklɔr.ˌæm.ˈfɛ.nɪ.ˌkɔl/
Danh từ
sửachloramphenicol (không đếm được) /ˌklɔr.ˌæm.ˈfɛ.nɪ.ˌkɔl/
- (Dược học) Cloramfenikon.
Tham khảo
sửa- "chloramphenicol", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)