Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈklɔr.ə.ˌmin/

Danh từ

sửa

chloramine /ˈklɔr.ə.ˌmin/

  1. (Hoá học) Chloramin.

Tham khảo

sửa