Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʃi.ti.nø/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực chitineux
/ʃi.ti.nø/
chitineux
/ʃi.ti.nø/
Giống cái chitineux
/ʃi.ti.nø/
chitineux
/ʃi.ti.nø/

chitineux /ʃi.ti.nø/

  1. Xem chitine
    Enveloppe chitineuse — vỏ kitin

Tham khảo sửa