Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtʃɪt.ˌtʃæt/

Danh từ

sửa

chitchat /ˈtʃɪt.ˌtʃæt/

  1. Chuyện phiếm, chuyện gẫu.

Tham khảo

sửa