Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʃis.tə.ʁa/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
chistera
/ʃis.tə.ʁa/
chistera
/ʃis.tə.ʁa/

chistera /ʃis.tə.ʁa/

  1. (Thể dục thể thao) Vợt đánh pơlôt.

Tham khảo sửa