Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtʃɪ.zᵊ.lɜː/

Danh từ

sửa

chiseler /ˈtʃɪ.zᵊ.lɜː/

  1. Xem chisel

Tham khảo

sửa