Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chimpanzee
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
chimpanzee
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌtʃɪm.ˌpæn.ˈzi/
Danh từ
sửa
chimpanzee
/ˌtʃɪm.ˌpæn.ˈzi/
(
Động vật học
)
Con
tinh tinh
(vượn).
Tham khảo
sửa
"
chimpanzee
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)