Tiếng Anh

sửa
 
chimpanzee

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌtʃɪm.ˌpæn.ˈzi/

Danh từ

sửa

chimpanzee /ˌtʃɪm.ˌpæn.ˈzi/

  1. (Động vật học) Con tinh tinh (vượn).

Tham khảo

sửa