chier
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʃje/
Nội động từ
sửachier nội động từ /ʃje/
- (Cục) Ỉa.
- ça va chier — (thông tục) việc ấy ồn lên
- ça ne chie pas — (thông tục) điều ấy không quan trọng
- c’est chié — (thông tục) tốt đấy, đẹp đấy
- faire chier — (thông tục) quấy rầy, làm phiền
- il a chié dans mes bottes — (thông tục) nó chơi xỏ tôi, nó đểu với tôi
Tham khảo
sửa- "chier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)