chicorée
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʃi.kɔ.ʁe/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
chicorée /ʃi.kɔ.ʁe/ |
chicorées /ʃi.kɔ.ʁe/ |
chicorée gc /ʃi.kɔ.ʁe/
Tham khảo
sửa- "chicorée", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
chicorée /ʃi.kɔ.ʁe/ |
chicorées /ʃi.kɔ.ʁe/ |
chicorée gc /ʃi.kɔ.ʁe/