chiasmus
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɑɪ.ˈæz.məs/
Danh từ
sửachiasmus /kɑɪ.ˈæz.məs/
- (Văn học) Cách đảo đổi.
Tính từ
sửachiasmus /kɑɪ.ˈæz.məs/
- Thuộc cách đảo đổi.
Tham khảo
sửa- "chiasmus", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)