chevrotement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʃə.vʁɔt.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
chevrotement /ʃə.vʁɔt.mɑ̃/ |
chevrotements /ʃə.vʁɔt.mɑ̃/ |
chevrotement gđ /ʃə.vʁɔt.mɑ̃/
Tham khảo
sửa- "chevrotement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)