chevrotant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʃǝ.vʁɔ.tɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | chevrotant /ʃǝ.vʁɔ.tɑ̃/ |
chevrotant /ʃǝ.vʁɔ.tɑ̃/ |
Giống cái | chevrotante /ʃǝ.vʁɔ.tɑ̃t/ |
chevrotante /ʃǝ.vʁɔ.tɑ̃t/ |
chevrotant /ʃǝ.vʁɔ.tɑ̃/
- Run run.
- Voix chevrotante — giọng run run
Tham khảo
sửa- "chevrotant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)