Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʃǝ.vʁɔ.tɑ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực chevrotant
/ʃǝ.vʁɔ.tɑ̃/
chevrotant
/ʃǝ.vʁɔ.tɑ̃/
Giống cái chevrotante
/ʃǝ.vʁɔ.tɑ̃t/
chevrotante
/ʃǝ.vʁɔ.tɑ̃t/

chevrotant /ʃǝ.vʁɔ.tɑ̃/

  1. Run run.
    Voix chevrotante — giọng run run

Tham khảo

sửa