Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʃə.vʁœj/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
chevreuil
/ʃə.vʁœj/
chevreuils
/ʃə.vʁœj/

chevreuil /ʃə.vʁœj/

  1. (Động vật học) Con hoẵng.

Tham khảo

sửa